Bộ 40 từ vựng sân bay cần biết khi đi du lịch

Bộ 40 từ vựng sân bay cần biết khi đi du lịch

Shopee hoàn xu

BỘ 40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH RA SÂN BAY QUỐC TẾ KHÔNG BỊ LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ

 

1. Travel document check - /ˈtræv.əl ˈdɒk.jʊ.mənt tʃek/ - Kiểm tra giấy tờ du lịch

2. Visa on arrival - /ˈviː.zə ɒn əˈraɪ.vəl/ - Thị thực khi đến

3. Prohibited items - /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ - Vật dụng bị cấm

4. Fast track service - /fɑːst træk ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ làm thủ tục nhanh

5. Passport control - /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ - Kiểm soát hộ chiếu

6. Departure tax - /dɪˈpɑː.tʃər tæks/ - Thuế khởi hành

7. Travel itinerary planner - /ˈaɪ.tɪ.nə.rer.i ˈplæn.ər/ - Người lập kế hoạch hành trình

8. Airport information desk - /ˈeə.pɔːt ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ - Quầy thông tin sân bay

9. Passenger boarding bridge - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈbɔː.dɪŋ brɪdʒ/ - Cầu lên máy bay

10. Flight insurance - /flaɪt ɪnˈʃʊə.rəns/ - Bảo hiểm chuyến bay

11. Cabin baggage policy - Chính sách hành lý xách tay

12. Flight delay notice - /flaɪt dɪˈleɪ ˈnəʊ.tɪs/ - Thông báo chậm chuyến

13. Customs queue - /ˈkʌs.təmz kjuː/ - Hàng chờ tại hải quan

14. Inflight meal - /ˈɪn.flaɪt miːl/ - Bữa ăn trên chuyến bay

15. Passenger list - /ˈpæs.ɪn.dʒər lɪst/ - Danh sách hành khách

16. Ticketing counter - /ˈtɪk.ɪ.tɪŋ ˈkaʊn.tər/ - Quầy bán vé

17. Landing gear - /ˈlæn.dɪŋ ɡɪər/ - Bộ bánh đáp máy bay

18. Boarding pass scanner - /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs ˈskæn.ər/ - Máy quét thẻ lên máy bay

19. Airplane seat map - /ˈeə.pleɪn siːt mæp/ - Sơ đồ ghế máy bay

20. Standby passenger - /ˈstænd.baɪ ˈpæs.ɪn.dʒər/ - Hành khách chờ danh sách bay

21. Airport transfer service - /ˈeə.pɔːt ˈtræns.fɜː ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ trung chuyển sân bay

22. Baggage inspection point - /ˈbæɡ.ɪdʒ ɪnˈspek.ʃən pɔɪnt/ - Điểm kiểm tra hành lý

23. Departure card - /dɪˈpɑː.tʃər kɑːd/ - Phiếu xuất cảnh

24. Emergency oxygen mask - /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ - Mặt nạ oxy khẩn cấp

25. Cabin crew uniform - /ˈkæb.ɪn kruː ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - Đồng phục phi hành đoàn

26. Airline lounge membership - /ˈeə.laɪn laʊndʒ ˈmembə.ʃɪp/ - Thẻ thành viên phòng chờ

27. Tarmac waiting area - /ˈtɑː.mæk ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực chờ trên đường băng

28. Runway maintenance - /ˈrʌn.weɪ ˈmeɪn.tən.əns/ - Bảo trì đường băng

29. Overhead luggage bin - /ˌəʊ.vəˈhed ˈlʌɡ.ɪdʒ bɪn/ - Ngăn hành lý xách tay phía trên

30. Boarding group - /ˈbɔː.dɪŋ ɡruːp/ - Nhóm lên máy bay

31. Priority lane - /praɪˈɒr.ə.ti leɪn/ - Làn ưu tiên

32. Baggage storage area - /ˈbæɡ.ɪdʒ ˈstɔː.rɪdʒ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực lưu trữ hành lý

33. E-ticket - /ˈiː ˈtɪk.ɪt/ - Vé điện tử

34. Connecting flight duration - /kəˈnek.tɪŋ flaɪt djʊˈreɪ.ʃən/ - Thời gian nối chuyến

35. Overbooked flight - /ˌəʊ.vəˈbʊkt flaɪt/ - Chuyến bay bị đặt quá số ghế

36. Crew intercom - /kruː ˈɪn.tə.kɒm/ - Hệ thống liên lạc nội bộ phi hành đoàn

37. Inflight safety procedures - /ˈɪn.flaɪt ˈseɪf.ti prəˈsiː.dʒəz/ - Quy trình an toàn trên chuyến bay

38. Landing clearance - /ˈlæn.dɪŋ ˈklɪə.rəns/ - Thông báo hạ cánh

39. Gate change announcement - /ɡeɪt tʃeɪndʒ əˈnaʊns.mənt/ - Thông báo đổi cổng lên máy bay

40. Takeoff time - /ˈteɪk.ɒf taɪm/ - Thời gian cất cánh

 

 


Shopee hoàn xu

DMCA.com Protection Status

Bài viết liên quan

Tần số phát sóng của các kênh Radio tại Việt Nam
Hướng dẫn cách đăng video TikTok không bị bản quyền nhạc
5 việc cần làm giúp rút ngắn đường tới thành công
Sổ tay chăm sóc trẻ mắc covid tại nhà
Cách tạo dấu tích xanh Facebook cực đơn giản
10 điều vô giá không thể mua được bằng tiền